Excel vẫn là “công cụ đắc lực” không thể thiếu trong môi trường văn phòng, giúp bạn xử lý dữ liệu, tính toán và phân tích nhanh chóng. Nếu bạn muốn nâng cao hiệu suất làm việc, hãy nắm vững 12 hàm Excel cơ bản Góc Chia Sẻ 247 chia sẻ sau đây – từ tính tổng, lọc dữ liệu đến tra cứu nâng cao.
1. SUM – Tính Tổng Nhanh Chóng
Cú pháp: =SUM(number1, [number2], …)
- Mục đích: Cộng tất cả giá trị trong phạm vi ô.
- Ứng dụng: Tổng doanh thu, tổng chi phí, tổng số lượng.
- Ví dụ: =SUM(A2:A12) tính tổng doanh thu tháng.
- Tip: Kết hợp với SUBTOTAL khi muốn tính tổng sau khi lọc dữ liệu.
2. AVERAGE – Tính Giá Trị Trung Bình
Cú pháp: =AVERAGE(number1, [number2], …)
- Mục đích: Tính điểm trung bình, mức doanh thu trung bình.
- Ứng dụng: Đánh giá hiệu suất, phân tích xu hướng.
- Ví dụ: =AVERAGE(B2:B12) cho biết mức doanh thu trung bình.
- Tip: Dùng AVERAGEIF để tính trung bình theo điều kiện.
3. COUNT & COUNTA – Đếm Số Ô
- COUNT: Đếm ô chứa số. =COUNT(range)
- COUNTA: Đếm ô không trống (số và chữ). =COUNTA(range)
Ví dụ:
- =COUNT(C2:C31) đếm số ngày có báo cáo.
- =COUNTA(D2:D31) đếm tổng ô có dữ liệu.
4. COUNTIF & COUNTIFS – Đếm Có Điều Kiện
- COUNTIF: Đếm ô theo 1 điều kiện. =COUNTIF(range, criteria)
- COUNTIFS: Đếm ô theo nhiều điều kiện. =COUNTIFS(range1, criteria1, range2, criteria2)
Ví dụ:
- =COUNTIF(E2:E50, “>100”) đếm sản phẩm tồn >100.
- =COUNTIFS(A2:A50,”Sản phẩm X”,C2:C50,2025)
5. SUMIF & SUMIFS – Tính Tổng Có Điều Kiện
- SUMIF: Tính tổng theo 1 điều kiện. =SUMIF(range, criteria, sum_range)
- SUMIFS: Tính tổng theo nhiều điều kiện. =SUMIFS(sum_range, criteria_range1, criteria1, …)
Ví dụ:
- =SUMIF(A2:A12,”Mua hàng”,B2:B12) tính tổng chi tiêu.
- =SUMIFS(C2:C100,A2:A100,”NV01″,D2:D100,”>2025-01-01″).
6. IF & IFS – Điều Kiện Nhiều Ngả
- IF: =IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
- IFS: =IFS(condition1, value1, condition2, value2, …)
Ví dụ:
- =IF(F2>=80,”Khá”,”Trung bình”)
- =IFS(F2>=90,”Giỏi”,F2>=75,”Khá”,TRUE,”Trung bình”)
7. VLOOKUP & HLOOKUP – Tra Cứu Nhanh
- VLOOKUP: Dò tìm theo cột dọc. =VLOOKUP(lookup_value, table, col_index, FALSE)
- HLOOKUP: Dò tìm theo hàng ngang. =HLOOKUP(lookup_value, table, row_index, FALSE)
Ví dụ:
- =VLOOKUP(“SP001”, A2:D100, 4, FALSE) trả về giá bán.
- =HLOOKUP(“Tháng 5”, A1:F5, 3, FALSE).
8. INDEX & MATCH – Tra Cứu Nâng Cao
- INDEX: =INDEX(array, row_num, [col_num])
- MATCH: =MATCH(lookup_value, lookup_array, 0)
Kết hợp: =INDEX(B2:B100, MATCH(“NV05”, A2:A100, 0))
9. CONCAT & TEXTJOIN – Nối Chuỗi Linh Hoạt
- CONCAT: =CONCAT(text1, text2, …)
- TEXTJOIN: =TEXTJOIN(delimiter, ignore_empty, text1, …)
Ví dụ:
- =CONCAT(C2, ” – “, D2)
- =TEXTJOIN(“, “, TRUE, A2:A5) nối danh sách.
10. LEFT, MID, RIGHT – Trích Xuất Văn Bản
- LEFT: =LEFT(text, num_chars)
- MID: =MID(text, start, num_chars)
- RIGHT: =RIGHT(text, num_chars)
Ví dụ: Trích 3 ký tự đầu mã đơn hàng: =LEFT(A2,3)
11. TEXT – Định Dạng Số & Ngày Tháng
Cú pháp: =TEXT(value, format_text)
- =TEXT(E2, “#,##0.00”) định dạng số.
- =TEXT(F2, “dd/mm/yyyy”) định dạng ngày.
12. NOW & TODAY – Lấy Thời Gian Hiện Tại
- NOW(): Ngày giờ hiện tại.
- TODAY(): Ngày hiện tại.
Ví dụ: =TODAY()+7 cho ngày sau 7 ngày.
Nắm vững 12 hàm cơ bản trên sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu với tốc độ và độ chính xác cao, đồng thời tiết kiệm thời gian và công sức trong công việc văn phòng hàng ngày. Hãy chia sẻ ý kiến của bạn dưới phần bình luận nhé!